DANH SÁCH CÁC CHỈ DẪN ĐỊA LÝ ĐÃ ĐƯỢC BẢO HỘ TẠI VIỆT NAM (Cập nhật đến tháng 10/2021) |
||||||
STT | Số đơn | Số Văn bằng | Ngày cấp | Chỉ dẫn địa lý | Sản phẩm | Chủ đơn |
1 |
6-2001-00001 |
01.06.2001 |
Phú Quốc |
Nước mắm |
Hội sản xuất nước mắm Phú Quốc |
|
2 |
6-2001-00009 |
09.08.2010 |
Chè Shan tuyết |
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Sơn La |
||
3 |
6-2001-00002 |
13.05.2002 |
Cognac |
Rượu mạnh |
Văn phòng quốc gia liên ngành Cognac |
|
4 |
6-2005-00001 |
14.10.2005 |
Buôn Ma Thuột |
Cà phê nhân |
UBND tỉnh Đắk Lắk |
|
5 |
6-2006-00001 |
08.02.2006 |
Đoan Hùng |
Bưởi quả |
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Phú Thọ |
|
6 |
6-2004-00003 |
15.11.2006 |
Bình Thuận |
Quả thanh long |
Hiệp hội thanh long Bình Thuận |
|
7 |
6-2006-00003 |
15.02.2007 |
Lạng Sơn |
Hoa hồi |
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Lạng Sơn |
|
8 |
6-2006-00002 |
23.05.2007 |
Pisco |
Rượu |
Nước cộng hòa Peru |
|
9 |
6-2006-00005 |
25.05.2007 |
Thanh Hà |
Quả vải thiều |
Ủy ban nhân dân huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Dương |
|
10 |
6-2004-00001 |
30.05.2007 |
Phan Thiết |
Nước mắm |
Chi cục Tiêu chuẩn – Đo lường – Chất lượng tỉnh Bình Thuận |
|
11 |
6-2006-00004 |
31.05.2007 |
Hải Hậu |
Gạo Tám Xoan |
Hiệp hội gạo tám xoan Hải Hậu tỉnh Nam Định |
|
12 |
6-2007-00001 |
31.05.2007 |
Vinh |
Quả cam |
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Nghệ An |
|
13 |
6-2007-00004 |
20.09.2007 |
Tân Cương |
Chè |
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Thái Nguyên |
|
14 |
6-2007-00002 |
25.06.2008 |
Hồng Dân |
Gạo Một Bụi Đỏ |
Sở khoa học và Công nghệ tỉnh Bạc Liêu |
|
15 |
6-2008-00001 |
25.06.2008 |
Lục Ngạn |
Vải Thiều |
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bắc Giang |
|
16 |
6-2003-00009 |
03.09.2009 |
Hòa Lộc |
Xoài Cát |
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Tiền Giang |
|
17 |
6-2008-00004 |
30.09.2009 |
Chuối Ngự |
Ủy ban nhân dân huyện Lý Nhân |
||
18 |
6-2009-00001 |
07.01.2010 |
Quế vỏ |
Ủy ban nhân dân huyện Văn Yên |
||
19 |
6-2008-00007 |
25.06.2010 |
Mắm tôm |
Ủy ban nhân dân huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
||
20 |
6-2009-00005 |
19.07.2010 |
Nón lá |
Sở Khoa học và Công nghệ Thừa Thiên Huế |
||
21 |
6-2010-00003 |
08.09.2010 |
Hồng không hạt |
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bắc Kạn |
||
22 |
6-2009-00002 |
09.11.2010 |
Quả bưởi |
Ủy ban nhân dân huyện Hương Khê, tỉnh Hà Tĩnh |
||
23 |
6-2008-00003 |
19.11.2010 |
Rượu mạnh |
The Scotch Whisky Association |
||
24 |
6-2009-00004 |
19.11.2010 |
Thuốc lào |
Ủy ban nhân dân huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng |
||
25 |
6-2008-00008 |
10.01.2011 |
Gạo Nàng Nhen Thơm |
Ủy ban nhân dân huyện Tịnh Biên |
||
26 |
6-2010-00002 |
21.03.2011 |
Hạt dẻ |
Ủy ban nhân dân huyện Trùng Khánh, tỉnh Cao Bằng |
||
27 |
6-2010-00006 |
10.08.2011 |
Mãng cầu (Na) |
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Tây Ninh |
||
28 |
6-2010-00005 |
13.10.2011 |
Cói |
Ủy ban nhân dân huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
||
29 |
6-2009-00006 |
13.10.2011 |
Quế vỏ |
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Quảng Nam |
||
30 |
6-2010-00001 |
07.02 2012 |
Nho |
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Ninh Thuận |
||
31 |
6-2011-00002 |
14.11.2012 |
Quả bưởi |
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Đồng Nai |
||
32 |
6-2012-00001 |
14.11.2012 |
Hồng không hạt |
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Lạng Sơn |
||
33 |
6-2012-00005 |
14.11.2012 |
Quả quýt |
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bắc Kạn |
||
34 |
6-2009-00003 |
30.11.2012 |
Quả xoài tròn |
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Sơn La |
||
35 |
6-2011-00005 |
01.03.2013 |
Mật ong bạc hà |
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Hà Giang |
||
36 |
6-2008-00002 |
29.08.2013 |
Bưởi Năm Roi |
Doanh nghiệp tư nhân chế biến rau quả xuất khẩu Hoàng Gia |
||
37 |
6-2012-00003 |
12.12.2013 |
Chả mực |
Ủy ban nhân dân thành phố Hạ Long |
||
38 |
6-2012-00002 |
12.12.2013 |
Muối ăn |
Sở Khoa học và Công nghệ Bạc Liêu |
||
39 |
6-2012-00007 |
18.12.2013 |
Quả bưởi |
Ủy ban nhân dân huyện Thọ Xuân |
||
40 |
6-2012-00006 |
18.12.2013 |
Hoa Mai Vàng |
Ủy ban nhân dân thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh |
||
41 |
6-2012-00004 |
19.03.2014 |
Con Ngán |
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Quảng Ninh |
||
42 |
6-2013-00001 |
18.09.2014 |
Tơ tằm truyền thống |
The Queen sirikit department of sericulture |
||
43 |
6-2010-00004 |
25.09.2014 |
Gạo |
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Điện Biên |
||
44 |
6-2008-00005 |
28.10.2014 |
Vú sữa Lò Rèn |
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Tiền Giang |
||
45 |
6-2010-00007 |
28.10.2014 |
Tiêu |
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Quảng Trị |
||
46 |
6-2013-00003 |
05.11.2014 |
Cam quả |
Ủy ban nhân dân tỉnh Hòa Bình |
||
47 |
6-2013-00002 |
12.11.2015 |
Sá sùng |
Ủy ban nhân dân huyện Vân Đồn |
||
48 |
6-2015-00001 |
08.06.2016 |
Quả chôm chôm |
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Đồng Nai |
||
49 |
6-2011-00003 |
16.08.2016 |
Sâm củ |
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Kon Tum |
||
50 |
6-2014-00002 |
19.08.2016 |
Thuốc lào |
Ủy ban nhân dân huyện Vĩnh Bảo |
||
51 |
6-2015-00005 |
10.10.2016 |
Quế |
Ủy ban nhân dân huyện Thường Xuân |
||
52 |
6-2016-00006 |
10.10.2016 |
Cam sành |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Hà Giang |
||
53 |
6-2015-00003 |
28.12.2016 |
Đường thốt nốt (Vương quốc Cam-pu-chia) |
Kompong Speu Palm Sugar Promotion Association (KSPA) |
||
54 |
6-2015-00003 |
28.12.2016 |
Hạt tiêu (Vương quốc Cam-pu-chia) |
Kampot Pepper Promotion Association (KPPA) |
||
55 |
6-2016-00005 |
23.01.2017 |
Nhãn lồng |
Sở Khoa học và Công nghệ Hưng Yên |
||
56 |
6-2016-00008 |
05.07.2017 |
Hồng không hạt |
Ủy ban nhân dân huyện Quản Bạ |
||
57 |
6-2016-00009 |
28.09.2017 |
Gạo tẻ Già Dui |
Ủy ban nhân dân huyện Xín Mần |
||
58 |
6-2016-00007 |
28.09.2017 |
Cà phê |
Sở Khoa học và Công nghệ Sơn La |
||
59 |
6-2016-00002 |
24.10.2017 |
Thịt cừu |
Sở Khoa học và Công nghệ Ninh Thuận |
||
60 |
4-2016-00006 |
08.12.2017 |
Gạo nếp Khẩu Tan Đón |
Ủy ban nhân dân huyện Văn Bàn |
||
61 |
6-2017-00001 |
22.01.2018 |
Gạo |
Ủy ban nhân dân thị xã Nghĩa Lộ |
||
62 |
6-2017-00006 |
26.01.2018 |
Bưởi Da xanh |
Sở Khoa học và Công nghệ Bến Tre |
||
63 |
6-2017-00007 |
26.01.2018 |
Dừa uống nước Xiêm Xanh |
Sở Khoa học và Công nghệ Bến Tre |
||
64 |
6-2014-00001 |
12.02.2018 |
Hạt tiêu đen |
Chi cục Phát triển nông thôn tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu |
||
65 |
6-2015-00007 |
12.02.2018 |
Sò huyết |
Sở Khoa học và Công nghệ Phú Yên |
||
66 |
6-2017-00005 |
13.03.2018 |
Hạt điều |
Hội điều Bình Phước |
||
67 |
6-2016-00003 |
04.07.2018 |
Thịt dê |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Ninh Bình |
||
68 |
6-2017-00004 |
23.07.2018 |
Trúc sào và chiếu trúc sào |
Sở Khoa học và Công nghệ Cao Bằng |
||
69 |
6-2018-00001 |
16.08.2018 |
Chè Shan tuyết |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Hà Giang |
||
70 |
6-2017-00002 |
31.01.2019 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Nhãn xuồng cơm vàng |
Chi cục Phát triển nông thôn tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu |
|
71 |
6-2017-00003 |
31.01.2019 |
Cát Lở Bà Rịa - Vũng Tàu |
Mãng cầu ta |
Chi cục Phát triển nông thôn tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu |
|
72 |
6-2018-00003 |
28.02.2019 |
Nhung hươu |
Uỷ ban nhân dân huyện Hương Sơn |
||
73 |
6-2018-00005 |
12.10.2018 |
Thịt bò |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Hà Giang |
||
74 |
6-2016-00004 |
27.05.2019 |
Quả dứa |
Uỷ ban nhân dân thành phố Tam Điệp |
||
75 |
6-2018-00004 |
28.05.2019 |
Hành tím |
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Sóc Trăng |
||
76 |
6-2018-00002 |
16.09.2019 |
Muối ăn |
Uỷ ban nhân dân tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
||
77 |
6-2019-00004 |
15.11.2019 |
Gừng |
Uỷ ban nhân dân huyện Kỳ Sơn |
||
78 |
6-2019-00006 |
26.11.2019 |
Xoài |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Đồng Tháp |
||
79 |
6-2019-00008 |
26.12.2019 |
Cà phê |
Uỷ ban nhân dân huyện Đăk Hà |
||
80 |
6-2019-00010 |
11.05.2020 |
Sầu riêng |
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bến Tre |
||
81 |
6-2019-00011 |
29.06.2020 |
Tỏi |
Uỷ ban nhân dân huyện Lý Sơn |
||
82 |
6-2019-00009 |
10.07.2020 |
Tỏi |
Uỷ ban nhân dân huyện Lương Tài |
||
83 |
6-2020-00001 |
20.07.2020 |
Na dai |
Uỷ ban nhân dân huyện Lục Nam |
||
84 |
6-2019-00005 |
07.08.2020 |
Thảo quả |
Uỷ ban nhân dân huyện Vị Xuyên |
||
85 |
6-2019-00013 |
30.09.2020 |
Quả thanh long |
Sở Khoa học và Công nghệ Long An |
||
86 |
6-2020-00002 |
30.09.2020 |
Quả cam sành |
Ủy ban nhân dân huyện Hàm Yên |
||
87 |
6-2020-00003 |
05.11.2020 |
Tôm hùm bông |
Sở Khoa học và Công nghệ Phú Yên |
||
88 |
6-2019-00014 |
13.11.2020 |
Quả bưởi |
Ủy ban nhân dân huyện Yên Bình |
||
89 |
6-2020-00005 |
23.11.2020 |
Ba ba gai thương phẩm |
Ủy ban nhân dân huyện Văn Chấn |
||
90 |
6-2020-00006 |
23.11.2020 |
Vịt |
Ủy ban nhân dân huyện Bá Thước |
||
91 |
6-2020-00004 |
23.11.2020 |
Yến sào |
Ủy ban nhân dân thành phố Hội An |
||
92 |
6-2020-00009 |
23.11.2020 |
Quả khóm |
Chi cục Quản lý chất lượng nông lâm sản và thuỷ sản, Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Hậu Giang |
||
93 |
6-2020-00008 |
23.11.2020 |
Gạo Ba Chăm |
Ủy ban nhân dân huyện Mang Yang - tỉnh Gia Lai |
||
94 |
6-2020-00011 |
23.11.2020 |
Quế |
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Quảng Ngãi |
||
95 |
6-2020-00010 |
03.12.2020 |
Artemia |
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Sóc Trăng |
||
96 |
6-2020-00014 |
03.12.2020 |
Tinh dầu tràm |
Ủy ban nhân dân tỉnh Thừa Thiên Huế |
||
97 |
6-2019-00001 |
25.12.2020 |
Thịt bò |
Kagoshima Prefectural Beef Cattle Promotion Council |
||
98 |
6-2020-00013 |
25.12.2020 |
Gạo Séng Cù |
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Lào Cai |
||
99 |
6-2019-00012 |
28.12.2020 |
Măng tre Bát Độ |
Ủy ban nhân dân huyện Trấn Yên |
||
100 |
6-2020-00017 |
29.12.2020 |
Gạo nếp |
Ủy ban nhân dân huyện Văn Chấn |
||
101 |
6-2020-00007 |
29.12.2020 |
Mật ong |
Ủy ban nhân dân huyện Mù Cang Chải |
||
102 |
6-2020-00019 |
14.04.2021 |
Cua biển |
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bến Tre |
||
103 |
6-2020-00015 |
19.04.2021 |
Tôm càng xanh |
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bến Tre |
||
104 |
6-2020-00019 |
23.04.2021 |
Chè Shan tuyết |
Ủy ban nhân dân huyện Na Hang |
||
105 |
6-2019-00002 |
29.04.2021 |
Cá bỗng |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Hà Giang |
||
106 |
6-2020-00016 |
29.04.2021 |
Miến dong |
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bắc Kạn |
||
107 |
6-2019-00003 |
14.06.2021 |
Quả hồng sấy khô |
Minami Shinshu Agricaltural Cooperative Association |
||
108 |
6-2020-00012 |
02.08.2021 |
Sâm Nam |
Ủy ban nhân dân huyện Tân Yên |
||
109 |
|
6-00109 |
15.09.2021 |
Quả bưởi |
Ủy ban nhân dân huyện Yên Sơn |
|
110 |
|
6-00110 |
30.09.2021 |
Tôm sú |
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Cà Mau |